Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
悠然 yōu rán
ㄧㄡ ㄖㄢˊ
1
/1
悠然
yōu rán
ㄧㄡ ㄖㄢˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) unhurried
(2) leisurely
Một số bài thơ có sử dụng
•
Chu trung vọng Tản Viên sơn - 舟中望傘圓山
(
Nguyễn Án
)
•
Đăng Khán Sơn hữu hoài - 登看山有懷
(
Cao Bá Quát
)
•
Đề Hồng Đô quán - 題鴻都觀
(
Đỗ Quang Đình
)
•
Giang thiên viễn diểu - 江天遠眺
(
Ngô Thì Nhậm
)
•
Khẩu hào hựu thị Bùi Địch - 口號又示裴迪
(
Vương Duy
)
•
Khê Thượng Sào tuyền thượng tác - 溪上巢泉上作
(
Lệ Ngạc
)
•
Ký Nhạc Châu Giả tư mã lục trượng, Ba Châu Nghiêm bát sứ quân lưỡng các lão ngũ thập vận - 寄岳州賈司馬六丈、巴州嚴八使君兩閣老五十韻
(
Đỗ Phủ
)
•
Quá Ninh công cố luỹ - 過寧公故壘
(
Hà Tông Quyền
)
•
Tây giang nguyệt - Đan Dương Hồ - 西江月-丹陽湖
(
Trương Hiếu Tường
)
•
Tiễn nguyên kinh doãn Nguyễn Văn Tường chi Thành Hoá khâm phái chú thố Cam Lộ tẩu bút thứ vận - 餞原京尹阮文祥之成化欽派注措甘露走筆次韻
(
Vũ Phạm Khải
)
Bình luận
0